Lương Sơn Bạc  
Trang chủ Lương Sơn Bạc  Lương Sơn Diễn Đàn  Nơi Lưu Trữ: Truyện Ngắn, Truyện Dài, Bài Viết, Nhân Vật, Sách Lịch Sử, Sách Dạy Võ Thuật...   Xem hình thành viên và hình các buổi giao lưu LSB   Nơi Lưu Trữ: Cổ Thi VN, Cổ Thi TQ, Thơ Mới & Các Tuyển Tập Thơ
Quay Lại   Lương Sơn Bạc > Kim Ngư Thành > Quốc Tử Giám > Ngôn Ngữ Học
Thành viên
Mật khẩu
Những câu hỏi thường gặp Danh sách các thành viên LSB  Lương Sơn Thương Quán
Ngôn Ngữ Học Học hỏi và bàn luận về ngôn ngữ.

Trả lời
 
Tiện ích Chế độ hiển thị
Cũ 29-07-2010   #10
Ảnh thế thân của lamvi
lamvi
-=[ Lương Sơn Hảo Hán ]=-
Gia nhập: 20-02-2010
Bài viết: 76
Điểm: 71
L$B: 3.884
lamvi đang offline
 
Sắp lại
(collocation)
Vàng= yellow, gold.

Yellow adj
(màu) vàng

-ADV very rất | rather, slighly khá,hơi Her teeth were raher yellow Răng cô ta hơi vàng.

-ADJ dark, deep, rich, strong đậm, sậm | strong, light, pale, soft kem, lợt, nhạt | She wore a pale yellow dress Cô ấy mặc áo đầm(dài) vàng nhạt | bright, brilliant, vivid sáng tươi | dirty, dull, sickly bẩn, tẻ, bệnh hoạn | cannary chin hoang yến (vàng nhạt ) chrome crôm (vàng nhạt), golden óng, lemon chanh, primrose hoa anh thảo (vàng nhạt) saffron nghệ, sunshine nắng.


Gold noun

1/- Kim loại màu vàng

-ADJ pure y | real thật, ròng | solid đặc, khối | fool’s giả | 9-carat vàng tây, vàng 9 ca-ra, 18- carat vàng tây, vàng 18 ca-ra, etc. | molten nấu chảy, lỏng | beaten gò dẹp, rolled mạ, dát | burnished sáng chóa, đánh bóng | tarnished xỉn, mờ, xuống nước.

-VERB + GOLD extract, mine, produce đào | look for tìm, pan for đãi, prospect for khai thác He spent weeks panning for gold in the river Hắn đã dùng nhiều tuần đãi lọc tìm vàng ở dòng sông đó | discover, find, stike khám phá, tìm thấy, phát hiện | be set in nạm vào The rubies were set in 18-carat gold Hồng ngọc đã được nạm vào vàng 18 ca-ra (chiếc cà rá nhẫn...) vàng 18 ca-ra nạm hồng ngọc (nạm= nhét vào giữa).

-GOLD + NOUN mine mỏ, miner thợ mò, mining đào mỏ, prospecting khai thác, prospector người khai thác | rush đổ xô a gold rush town một thành phố người đổ xô đến tìm vàng | deposit, dust, nugget cục | bar, bullion, ingot thanh, thỏi | leaf lá, plate lát | market thị trường, reserves dự trữ, stock cổ phần falling government gold stocks cổ phần vàng của chính phủ đang xuống | standard chuẩn The currency was tied to the gold standard. Tiền tệ đã được điều chỉnh lấy giá vàng làm chuẩn/lấy vàng làm kim bản vị; ché độ tiền tệ đưa vào kim bản vị.

-PHRASE a vein of gold một lớp/mạch vàng In the afternoon he struck a rich vein of gold vào buổi chiều anh ta đào được một lớp/mạch đầy vàng.

2/-(còn là gold medal huy chương vàng) trong thể thao.
-ADJ Olympic Thế vận hội.
-VERB + GOLD get, take, win được, lấy, chiếm được, thắng, đoạt được She got a gold in the long jump Cô ta chiếm được một huy chương vàng về nhảy xa. | go for nhắm lấy She’s going for gold this time Cô ta đang nhắm đoạt huy chưong vàng lần này.


golden adj
bằng vàng, ánh vàng

-VERB be, gleam, look tỏa, chiếu, trông. The abbey walls gleamed golden in the light of the setting sun Những vách tường tu viện tỏa sáng màu vàng óng dưới ánh hoàng hôn. | turn ngả The whole sky turned golden and red Cả bầu trời ngả sang ánh vàng đỏ ối.

ADV faintly, softly yếu ớt , mơ nhạt the faintly golden afternoon light ánh nắng chiều vàng vọt...


Chỉnh sửa lần cuối bởi TC NGUYỄN: 31-07-2010 lúc 09:47. Lý do: Theo y/c
Trả lời kèm theo trích dẫn
2 thành viên đã gửi lời cám ơn đến lamvi vì bài viết hữu ích này:
EVE (29-07-2010), TC NGUYỄN (29-07-2010)
Trả lời


Quyền sử dụng
Huynh đệ không được phép tạo chủ đề mới
Huynh đệ không có quyền gửi bài trả lời
Huynh đệ không được phép gửi file-gửi-kèm
Huynh đệ không được phép sửa bài của mình

BB code is Mở
Smilies đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Tắt
Chuyển nhanh đến:

 
Copyright © 2002 - 2010 Luongsonbac.club
Thiết kế bởi LSB-TongGiang & LSB-NgoDung
Loading

Múi giờ tính theo GMT +7. Hiện giờ là 02:46
vBCredits v1.4 Copyright ©2007 - 2008, PixelFX Studios
Liên hệ - Lương Sơn Bạc - Lưu trữ  
Page generated in 0,03724 seconds with 15 queries