PDA

View Full Version : Thế phổ họ vua chúa (Mạc ,Trịnh, Nguyễn)


TieuHoaVinh
09-05-2004, 23:54
Thế Phổ Họ Mạc

Vua nhà Mạc Niên hiệu Năm Niên hiệu Trung Quốc Triều đại Trung Quốc Vua nhà Lê Niên hiệu
Âm lịch Dương lịch
Thái Tổ Mạc Đạng Dung (1527-1529) Minh Đức Đinh Hợi 1527-1529 Gia Tĩnh 6 Minh Thế Tông Lê Hoàng Đệ Xuân Thống Nguyên 6-7
Thái Tông Mạc Đăng Doanh (1530-1540) Đại Chính Canh Dần 1530-1540 Gia Tĩnh 9 Minh Thế Tông Lê ý, Lê Trang Tông Quang Thiệu 15, Nguyên Hòa 8
Hiến Tông Mạc Phúc Hải (1541-1546) Quảng Hòa Tân Sửu 1541-1546 Gia Tĩnh 20 Minh Thế Tông Lê Trang Tông Nguyên Hòa 9-14
Tuyên Tông Mạc Phúc Nguyên (1547-1561) Vĩnh Định Đinh Mùi 1547 Gia Tĩnh 26 Minh Thế Tông Lê Trang Tông Nguyên Hòa 15
Tuyên Tông Mạc Phúc Nguyên (1547-1561) Cảnh Lịch Mậu Thân 1548-1553 Gia Tĩnh 27 Minh Thế Tông Lê Trang Tông Nguyên Hòa 16
Tuyên Tông Mạc Phúc Nguyên (1547-1561) Quang Bảo Giáp Dần 1554-1561 Gia Tĩnh 33 Minh Thế Tông Lê Trung Tông Thuận Bình 6
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) Thuần Phúc Nhâm Tuất 1562-1565 Gia Tĩnh 41 Minh Thế Tông Lê Anh Tông Chính Trị 5
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) Sùng Khang Bính Dần 1566-1577 Gia Tĩnh 45 Minh Thế Tông Lê Anh Tông Chính Trị 9
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) Diên Thành Mậu Dần 1578-1587 Vạn Lịch 6 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 1
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) Đoan Thái Bính Tuất 1586-1587 Vạn Lịch 14 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 9
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) Hưng Trị Mậu Tý 1588-1590 Vạn Lịch 16 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 11
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) Hồng Ninh Tân Mão 1591-1592 Vạn Lịch 19 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 14
Mạc Toản (1592) Võ An Nhâm Thìn 1592 Vạn Lịch 20 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 15
Mạc Kính Chỉ (1592-1593) Bảo Định Nhâm Thìn 1592 Vạn Lịch 20 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 15
Mạc Kính Chỉ (1592-1593) Khang Hựu Quý Tị 1593 Vạn Lịch 21 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 15
Mạc Kính Cung (1593-1625) Kiền Thống Quý Tị 1593-1625 Vạn Lịch 21 Minh Thần Tông Lê Thế Tông, Lê Thần Tông Quang Hưng 16, Vĩnh Tộ 7
Mạc Kính Khoan (1623-1625) Long Thái Quý Hợi 1623-1625 Thiên Khải 3 Minh Hy Tông Lê Thần Tông Vĩnh Tộ 5
Mạc Kính Vũ (1638-1677) Thuận Đức Mậu Dần 1638-1677 Sùng Trinh 11 Minh Chiêu Liệt Đế Lê Thần Tông, Lê Hy Tông Dương Hòa 4, Vĩnh Trị 2

Thế Phổ Họ Trịnh

Chúa nhà Trịnh Năm Vua nhà Lê Niên hiệu
Âm lịch Dương lịch
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm Âất Tị 1545-1569 Lê Trang Tông Nguyên Hòa 13
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm . . Lê Anh Tông Chính Trị 12
Bình An Vương Trị Tùng Canh Ngọ 1570-1623 Lê Anh Tông Chính Trị 14
Bình An Vương Trị Tùng . . Lê Thần Tông Vĩnh Tộ 5
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng Quý Hợi 1623-1657 Lê Thần Tông Vĩnh Tộ 5
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng . . Lê Thần Tông Thịnh Đức
Tây Đô Vương Trịnh Tạc Đinh Dậu 1657-1682 Lê Thần Tông Thịnh Đức 5
Tây Đô Vương Trịnh Tạc . . Lê Hy Tông Chính Hòa
Định Vương Trịnh Căn Nhâm Tuất 1682-1709 Lê Hy Tông Chính Hòa 3
Định Vương Trịnh Căn . . Lê Dụ Tông Vĩnh Thịnh 5
An Đô Vương Trịnh Cương Kỷ Sửu 1709-1729 Lê Dụ Tông Vĩnh Thịnh 5
An Đô Vương Trịnh Cương . . Lê Đế Duy Phường Vĩnh Khánh 1
Uy Nam Vương Trịnh Giang Kỷ Dậu 1729-1740 Lê Đế Duy Phường Vĩnh Khánh 1
Uy Nam Vương Trịnh Giang . . Lê ý Tông Vĩnh Hựu 6
Minh Đô Vương Trịnh Doanh Canh Thân 1740-1767 Lê ý Tông Vĩnh Hựu 6
Minh Đô Vương Trịnh Doanh . . Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 28
Tính Đô Vươnh Trịnh Sâm Đinh Hợi 1767-1782 Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 28
Tính Đô Vươnh Trịnh Sâm . . Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 43
Điện Đô Vương Trịnh Cán Nhân Dần 1782 (2 tháng) Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 43
Đoan Nam Vương Trịnh Khải Nhâm Dần 1782-1786 Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 43
Đoan Nam Vương Trịnh Khải . . Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 47
án Đô Vương Trịnh Bồng Đinh Mùi 1787-1788 Lê Mẫn Đế Chiêu Thống 1-2

Thế Phổ Họ Nguyễn

Chúa nhà Nguyễn Năm Vua nhà Lê Niên hiệu
Âm lịch Dương lịch
Triệu Tổ Nguyễn Kim (Chiêu Huân Tĩnh Công 1594) Quý Tị 1533-1545 Lê Trang Tông Nguyên Hòa 1-13
Thái Tổ Nguyễn Hoàng (Chúa Tiên) Mậu Ngọ 1558-1612 Lê Anh Tông, Lê Kính Tông Chính Trị 1, Hoằng Định 13
Hy Tông Nguyễn Phúc Nguyên (Chúa Sãi) (Phật Chúa) Quý Sửu 1613-1634 Lê Kính Tông, Lê Thần Tông Hoằng Định 14, Đức Long 6
Thần Tông Nguyễn Phúc Lan (Chúa Thượng) Âất Hợi 1635-1648 Lê Thần Tông, Lê Chấn Tông Dương Hòa 1, Phúc Thái 6
Thái Tông Nguyễn Phúc Tần (Chúa Hiền) Mậu Tý 1648-1687 Lê Chấn Tông, Lê Hy Tông Phúc Thái 6, Chính Hòa 8
Anh Tông Nguyễn Phúc Trăn (Chúa Nghĩa) Đinh Mão 1687-1691 Lê Hy Tông Chính Hòa 8, 12
Hiển Tông Nguyễn Phúc Chu (Chúa Quốc) Tân Mùi 1691-1725 Lê Hy Tông, Lê Dụ Tông Chính Hòa 12, Bải Thái 6
Túc Tông Nguyễn Phúc Chú (Ninh Vương) Âất Tị 1725-1738 Lê Dụ Tông, Lê Yý Tông Bảo Thái 6, Vĩnh Hựu 4
Thế Tông Nguyễn Phúc Khoát (Võ Vương) Mậu Ngọ 1738-1765 Lê Yýỏ Tông, Lê Hiển Tông Vĩnh Hựu 4, Cảnh Hưng 26
Duệ Tông Nguyễn Phúc Thuần (Định Vương) Âất Dậu 1765-1775 Lê Hiển Tông Cảnh Hưng 26, 36

Tên các vua và niên hiệu nhuận triều Việt Nam

Các vua Niên hiệu Năm Niên hiệu Trung Quốc Triều đại Trung Quốc Vua nhà Lê Niên hiệu
Âm lịch Duong lịch
Lê Ngạ (Dương Củng) Vĩnh Thiên Canh Tý 1420 Vĩnh Lạc 18 Minh Thành Tổ Lê Lợi Bình Định Vương
Trần Cảo Thiên Khánh Bính Ngọ 1426 Tuyên Đức 1 Minh Tuyên Tông Lê Lợi Bình Định Vương
Trần Cảo Thiên Ưứng Bính Tý 1516 Chính Đức 11 Minh Võ Tông Lê Chiêu Tông Quang Thiệu 1
Trần Thăng Tuyên Hòa Bính Tý 1516 Chính Đức 11 Minh Võ Tông Lê Chiêu Tông Quang Thiệu 1
Lê Bảng Đại Đức Mậu Dần 1518 Chính Đức 13 Minh Võ Tông Lê Chiêu Tông Quang Thiệu 3
Lê Du Thiên Hiến Mậu Dần 1518 Chính Đức 13 Minh Võ Tông Lê Chiêu Tông Quang Thiệu 3
Nguyễn Dương Minh Phúc Đức Đinh Dâụ 1597 Vạn Lịch 25 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 20
Nguyễn Minh Tri Đại Đức Đinh Dậu 1597 Vạn Lịch 25 Minh Thần Tông Lê Thế Tông Quang Hưng 20
Trịnh Cối Trần Đức Hầu Kỷ Tỵ 1569 Long Khánh 3 Minh Mục Tông Lê Anh Tông Chính Trị 12